Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 23-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 03:56 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,630.00 | 16,730.00 | 17,373.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,023 | 18,123 | 18,786 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,851.00 | 28,823 -128.00 | 0.00 -29,900.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,518.76 | 0.00 -3,643.32 |
Euro | EUR | 26,860 | 26,930 | 28,257 |
Bảng Anh | GBP | 32,396 | 32,496 | 33,475 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,197.00 | 0.00 -3,207.00 | 0.00 -3,355.00 |
Yên Nhật | JPY | 164.54 1.41 | 165.04 0.09 | 171.84 0.92 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.29 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,024.00 15,024.00 | 15,024.00 -79.00 | 15,512.00 15,512.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,862 -118.00 | 18,985 -45.00 | 19,637 -40.00 |
Bạc Thái | THB | 669.00 -60.62 | 743.34 3.72 | 771.80 -19.49 |
Đô la Mỹ | USD | 25,186 -19.00 | 25,186 -39.00 | 25,414 -38.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.